Có 2 kết quả:
騎警隊 qí jǐng duì ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ • 骑警队 qí jǐng duì ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mounted police detachment (on horse or motorbike)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mounted police detachment (on horse or motorbike)
Bình luận 0