Có 2 kết quả:

騎警隊 qí jǐng duì ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ骑警队 qí jǐng duì ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mounted police detachment (on horse or motorbike)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mounted police detachment (on horse or motorbike)

Bình luận 0